Có 2 kết quả:
笥匮囊空 sì kuì náng kōng ㄙˋ ㄎㄨㄟˋ ㄋㄤˊ ㄎㄨㄥ • 笥匱囊空 sì kuì náng kōng ㄙˋ ㄎㄨㄟˋ ㄋㄤˊ ㄎㄨㄥ
sì kuì náng kōng ㄙˋ ㄎㄨㄟˋ ㄋㄤˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extremely destitute (idiom)
Bình luận 0
sì kuì náng kōng ㄙˋ ㄎㄨㄟˋ ㄋㄤˊ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extremely destitute (idiom)
Bình luận 0